Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wàn bān
ㄨㄢˋ ㄅㄢ
1
/1
萬般
wàn bān
ㄨㄢˋ ㄅㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) every kind
(2) manifold
(3) extremely
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Nhị Thanh động - 題二青洞
(
Nguyễn Du
)
•
Nhạc Dương lâu - 岳陽樓
(
Nguyên Chẩn
)
•
Oán lang thi - 怨郎詩
(
Trác Văn Quân
)
•
Tạp thi kỳ 11 (Mãn mục sinh ca nhất đoạn không) - 雜詩其十一(滿目笙歌一段空)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thái tang tử kỳ 18 - 采桑子其十八
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Thiên tử trọng anh hào - 天子重英豪
(
Uông Thù
)
•
Vị khai liên hoa khẩu hào tứ tuyệt kỳ 2 - 未開蓮花口號四絶其二
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0