Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǔ yá
ㄏㄨˇ ㄧㄚˊ
1
/1
虎牙
hǔ yá
ㄏㄨˇ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) eye tooth (maxillary canine tooth)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng tiễn Dương tướng quân kiêm Nguyên Châu đô đốc ngự sử trung thừa - 同餞陽將軍兼源州都督御史中丞
(
Tô Đĩnh
)
•
Hàn thực kỳ 10 - 寒食其十
(
Trần Phu
)
•
Hổ Nha hành - 虎牙行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0