Có 1 kết quả:
hào zi ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) work chant
(2) prison cell
(3) type
(4) sort
(5) mark
(6) sign
(7) signal
(8) (Tw) brokerage firm
(2) prison cell
(3) type
(4) sort
(5) mark
(6) sign
(7) signal
(8) (Tw) brokerage firm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0