Có 1 kết quả:

máo zéi ㄇㄠˊ ㄗㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) grain eating insect
(2) lit. and fig. vermin
(3) a person harmful to the country and the people

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0