Có 1 kết quả:
yǎn shēng fù cí ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compound word such as 玫瑰[mei2 gui1], 咖啡[ka1 fei1], whose meaning is unrelated to the component hanzi, which often cannot be used singly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0