Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎn shēng fù cí
ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄘˊ
1
/1
衍声复词
yǎn shēng fù cí
ㄧㄢˇ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compound word such as 玫瑰[mei2 gui1], 咖啡[ka1 fei1], whose meaning is unrelated to the component hanzi, which often cannot be used singly