Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Héng Shān
ㄏㄥˊ ㄕㄢ
1
/1
衡山
Héng Shān
ㄏㄥˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Heng in Hunan, southern of the Five Sacred Mountains
五
嶽
|
五
岳
[Wu3 yue4]
(2) Hengshan county in Hengyang
衡
陽
|
衡
阳
[Heng2 yang2], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu phụng hành - 朱鳳行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đáp phúc thiên triều sách sứ kỳ 2 - 答復天朝冊使其二
(
Trần Văn Trứ
)
•
Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰
(
Đỗ Phủ
)
•
Lỗi Dương hoài Đỗ Thiếu Lăng kỳ 1 (Tiến thoái cách) - 耒陽懷杜少陵其一(進退格)
(
Phan Huy Thực
)
•
Phân Mao lĩnh - 分茅嶺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Quá Nam nhạc nhập Động Đình hồ - 過南嶽入洞庭湖
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương Giang chu trung kỳ 1 - 湘江舟中其一
(
Khuất Đại Quân
)
•
Vãn bạc Tương giang - 晚泊湘江
(
Tống Chi Vấn
)
Bình luận
0