Có 1 kết quả:
Héng Shān ㄏㄥˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Heng in Hunan, southern of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳[Wu3 yue4]
(2) Hengshan county in Hengyang 衡陽|衡阳[Heng2 yang2], Hunan
(2) Hengshan county in Hengyang 衡陽|衡阳[Heng2 yang2], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0