Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xī Qín
ㄒㄧ ㄑㄧㄣˊ
1
/1
西秦
Xī Qín
ㄒㄧ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Western Qin of the Sixteen Kingdoms (385-431)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng phu du Tần - 同夫遊秦
(
Vương Uẩn Tú
)
•
Hoành giang từ kỳ 3 - 橫江詞其三
(
Lý Bạch
)
•
Lữ xá ngoạ bệnh - 旅舍臥病
(
Lý Cửu Linh
)
•
Nguyệt kỳ 1 (Đoạn tục Vu sơn vũ) - 月其一(斷續巫山雨)
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn đình liễu - Tặng ca nữ - 山亭柳-贈歌女
(
Án Thù
)
•
Tặng Diêm Hiến phó bị binh Quan Tây - 贈閻憲副備兵關西
(
Âu Đại Nhậm
)
•
Thị thái tử toạ - 侍太子坐
(
Tào Thực
)
•
Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 08 - 從塞上偕內子南還賦贈其八
(
Khuất Đại Quân
)
•
Tống Chúc bát chi Giang Đông phú đắc hoán sa thạch - 送祝八之江東賦得浣紗石
(
Lý Bạch
)
•
Xuất tái khúc - 出塞曲
(
Giả Chí
)
Bình luận
0