Có 1 kết quả:

zī xiù ㄗ ㄒㄧㄡˋ

1/1

zī xiù ㄗ ㄒㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

number 20 of the 28 constellations 二十八宿, approx. Orion 獵戶座|猎户座

Bình luận 0