Có 1 kết quả:
yán tán ㄧㄢˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) discourse
(2) words
(3) utterance
(4) what one says
(5) manner of speech
(2) words
(3) utterance
(4) what one says
(5) manner of speech
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0