Có 1 kết quả:
xiè kè ㄒㄧㄝˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decline to meet a visitor
(2) to express one's gratitude to one's guests
(2) to express one's gratitude to one's guests
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0