Có 1 kết quả:
shuō pú tao suān ㄕㄨㄛ ㄆㄨˊ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sour grapes (set expr. based on Aesop)
(2) lit. to say grapes are sour when you can't eat them
(2) lit. to say grapes are sour when you can't eat them
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0