Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Gǔ kǒu
ㄍㄨˇ ㄎㄡˇ
1
/1
谷口
Gǔ kǒu
ㄍㄨˇ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taniguchi (Japanese surname)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 1 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Cao Quán cốc khẩu chiêu Trịnh Hộ - 高冠谷口招鄭鄠
(
Sầm Tham
)
•
Cao Quan cốc khẩu chiêu Trịnh Hộ - 高冠谷口招鄭鄠
(
Cao Thích
)
•
Đề hoạ - 題畫
(
Ngô Lịch
)
•
Độc toạ thường hốt hốt - 獨坐常忽忽
(
Hàn Sơn
)
•
Mạn hứng kỳ 1 (Phác tán thuần ly thánh đạo nhân) - 漫興其一(朴散淳漓聖道湮)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Quy Võng Xuyên tác - 歸輞川作
(
Vương Duy
)
•
Thập lục dạ ngoạn nguyệt - 十六夜翫月
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Khổng trưng sĩ - 送孔徵士
(
Hoàng Phủ Tăng
)
•
Vũ Thắng quan - 武勝關
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0