Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Gǔ kǒu
ㄍㄨˇ ㄎㄡˇ
1
/1
谷口
Gǔ kǒu
ㄍㄨˇ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taniguchi (Japanese surname)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc Thạch hồ hữu hoài - 泊石湖有懷
(
Uông Uyển
)
•
Cao Quan cốc khẩu chiêu Trịnh Hộ - 高冠谷口招鄭鄠
(
Cao Thích
)
•
Đề hoạ - 題畫
(
Ngô Lịch
)
•
Độc toạ thường hốt hốt - 獨坐常忽忽
(
Hàn Sơn
)
•
Giang vũ hữu hoài Trịnh Điển Thiết - 江雨有懷鄭典設
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài Đức Thanh biệt nghiệp kỳ 2 - 懷徳清別業其二
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Mộ xuân quy cố sơn thảo đường - 暮春歸故山草堂
(
Tiền Khởi
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 095 - 山居百詠其九十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thôi thị đông sơn thảo đường - 崔氏東山草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ Thắng quan - 武勝關
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0