Có 1 kết quả:
gòng shì ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kẻ sĩ được tiến cử lên
Từ điển Trung-Anh
(old) candidate who has successfully passed the first grades of the examination system, but not yet the court examination (殿試|殿试[dian4 shi4])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0