Có 1 kết quả:

tān liàn ㄊㄢ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cling to
(2) to be reluctant to give up (sth)
(3) to have a fondness for (an indulgence etc)

Một số bài thơ có sử dụng