Có 1 kết quả:
zhì zǐ ㄓˋ ㄗˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proton (positively charged nuclear particle)
(2) a prince sent to be held as a hostage in a neighbouring state in ancient China
(2) a prince sent to be held as a hostage in a neighbouring state in ancient China
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0