Có 1 kết quả:

Hè zī ㄏㄜˋ ㄗ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hertz (name)
(2) Heinrich Hertz (1857-1894), German physicist and meteorologist, pioneer of electromagnetic radiation
(3) Herz (Hz) or cycles per second, unit of frequency

Bình luận 0