Có 1 kết quả:

zǒu zī pài ㄗㄡˇ ㄗ ㄆㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) capitalist-roader
(2) person in power taking the capitalist road, a political label often pinned on cadres by the Red Guards during the Cultural Revolution

Bình luận 0