Có 1 kết quả:
chāo qián ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be ahead of one's time
(2) to surpass or outdo one's predecessors
(3) to be ahead of the pack
(4) to take the lead
(5) advanced
(2) to surpass or outdo one's predecessors
(3) to be ahead of the pack
(4) to take the lead
(5) advanced
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0