Có 1 kết quả:

Lù dé ㄌㄨˋ ㄉㄜˊ

1/1

Lù dé ㄌㄨˋ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Luther (name)
(2) Martin Luther (1483-1546), reformation protestant minister

Bình luận 0