Có 1 kết quả:

lù bà ㄌㄨˋ ㄅㄚˋ

1/1

lù bà ㄌㄨˋ ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brigand
(2) (modern) uncivil driver
(3) road hog
(4) (PRC) person who sets up an illegal toll
(5) (Tw) person who uses a part of the street as their private parking place

Bình luận 0