Có 1 kết quả:

dūn láo ㄉㄨㄣ ㄌㄠˊ

1/1

dūn láo ㄉㄨㄣ ㄌㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 蹲大牢[dun1 da4 lao2]

Bình luận 0