Có 1 kết quả:
shēn chǔ ㄕㄣ ㄔㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in (some place)
(2) to be in (adversity, a difficult situation, danger, turmoil etc)
(3) to find oneself in
(4) placed in
(5) surrounded by
(2) to be in (adversity, a difficult situation, danger, turmoil etc)
(3) to find oneself in
(4) placed in
(5) surrounded by
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0