Có 1 kết quả:
zǎi rù ㄗㄞˇ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to load into
(2) to record
(3) to write into
(4) to enter (data)
(5) to go into (the records)
(6) to go down (in history)
(2) to record
(3) to write into
(4) to enter (data)
(5) to go into (the records)
(6) to go down (in history)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0