Có 1 kết quả:

jiào chē ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) enclosed carriage for carrying passengers
(2) motor carriage
(3) car or bus
(4) limousine
(5) CL:部[bu4],輛|辆[liang4]

Bình luận 0