Có 1 kết quả:

zhuǎn zhé ㄓㄨㄢˇ ㄓㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shift in the trend of events
(2) turnaround
(3) plot shift in a book
(4) turn in the conversation

Bình luận 0