Có 1 kết quả:
shū bù qǐ ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take defeat with bad grace
(2) to be a sore loser
(3) cannot afford to lose
(2) to be a sore loser
(3) cannot afford to lose
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0