Có 1 kết quả:
nóng sāng ㄋㄨㄥˊ ㄙㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mulberry farming
(2) to grow mulberry for sericulture
(2) to grow mulberry for sericulture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0