Có 1 kết quả:

yuǎn shuǐ jiù bu liǎo jìn huǒ ㄩㄢˇ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧㄡˋ ㄌㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. water from afar quenches not fire; fig. urgent need
(2) a slow remedy does not address the current emergency

Bình luận 0