Có 1 kết quả:
huí bì ㄏㄨㄟˊ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shun
(2) to avoid (sb)
(3) to skirt
(4) to evade (an issue)
(5) to step back
(6) to withdraw
(7) to recuse (a judge etc)
(2) to avoid (sb)
(3) to skirt
(4) to evade (an issue)
(5) to step back
(6) to withdraw
(7) to recuse (a judge etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0