Có 1 kết quả:

huí bì ㄏㄨㄟˊ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to shun
(2) to avoid (sb)
(3) to skirt
(4) to evade (an issue)
(5) to step back
(6) to withdraw
(7) to recuse (a judge etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0