Có 1 kết quả:
tòu qì ㄊㄡˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow freely (of air)
(2) to ventilate
(3) to breathe (of fabric etc)
(4) to take a breath of fresh air
(5) to divulge
(2) to ventilate
(3) to breathe (of fabric etc)
(4) to take a breath of fresh air
(5) to divulge
Bình luận 0