Có 1 kết quả:
Tōng huà ㄊㄨㄥ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tonghua prefecture level city in Jilin province 吉林省 in northeast China
(2) also Tonghua county
(2) also Tonghua county
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0