Có 1 kết quả:
tōng fēng ㄊㄨㄥ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airy
(2) ventilation
(3) to ventilate
(4) to disclose information
(2) ventilation
(3) to ventilate
(4) to disclose information
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0