Có 1 kết quả:
féng yíng ㄈㄥˊ ㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fawn on
(2) to ingratiate oneself
(3) (literary) to meet face to face
(2) to ingratiate oneself
(3) (literary) to meet face to face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0