Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guò yè
ㄍㄨㄛˋ ㄜˋ
1
/1
過夜
guò yè
ㄍㄨㄛˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spend the night
(2) overnight
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tí Dạ tứ thời ca - 子夜四時歌
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Túc An Trạch xã Linh Ứng tự - 宿安宅社靈應寺
(
Bùi Đình Tán
)
•
Túc thôn gia đình tử - 宿村家亭子
(
Giả Đảo
)
•
Ước khách - 約客
(
Triệu Sư Tú
)
Bình luận
0