Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuǎn chéng
ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ
1
/1
遠程
yuǎn chéng
ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remote
(2) long distance
(3) long range
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hà dịch trung thu - 白河驛中秋
(
Phạm Hy Lượng
)
•
Để gia quán, lâm ngũ đệ mộ hữu cảm - 抵家貫,臨五弟墓有感
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0