Có 2 kết quả:
yí jī ㄧˊ ㄐㄧ • yí jì ㄧˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
di tích
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trace
(2) vestige
(3) historical remains
(4) remnant
(2) vestige
(3) historical remains
(4) remnant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0