Có 1 kết quả:

Dèng Yǐng chāo ㄉㄥˋ ㄧㄥˇ ㄔㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Deng Yingchao (1904-1992), Chinese communist leader, wife of Zhou Enlai 周恩來|周恩来

Bình luận 0