Có 1 kết quả:

xié mó ㄒㄧㄝˊ ㄇㄛˊ

1/1

xié mó ㄒㄧㄝˊ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

evil spirit

Một số bài thơ có sử dụng