Có 1 kết quả:

dōu shén me nián dài le ㄉㄡ ㄕㄣˊ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) What decade are you living in?
(2) That's so out-of-date!

Bình luận 0