Có 1 kết quả:

Dèng Tuò ㄉㄥˋ ㄊㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Deng Tuo (1912-1966), sociologist and journalist, died under persecution at the start of the Cultural Revolution
(2) wrote under the pen name Ma Nancun 馬南邨|马南邨

Bình luận 0