Có 1 kết quả:
shì yì ㄕˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the meaning of sth
(2) an explanation of the meaning of words or phrases
(3) definition
(4) an interpretation (of doctrine)
(5) religious doctrine
(2) an explanation of the meaning of words or phrases
(3) definition
(4) an interpretation (of doctrine)
(5) religious doctrine
Bình luận 0