Có 1 kết quả:

chóng shí ㄔㄨㄥˊ ㄕˊ

1/1

chóng shí ㄔㄨㄥˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick up (a theme etc)
(2) to regain (confidence)
(3) to revive (a custom, friendship etc)