Có 1 kết quả:
chóng shí ㄔㄨㄥˊ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick up (a theme etc)
(2) to regain (confidence)
(3) to revive (a custom, friendship etc)
(2) to regain (confidence)
(3) to revive (a custom, friendship etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0