Có 1 kết quả:

qián jiā ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wallet
(2) Taiwan pr. [qian2 jia2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0