Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhèn jìng
ㄓㄣˋ ㄐㄧㄥˋ
1
/1
鎮靜
zhèn jìng
ㄓㄣˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calm
(2) cool
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hựu tác thử phụng Vệ vương - 又作此奉衛王
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0