Có 1 kết quả:
zhōng míng lòu jìn ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄡˋ ㄐㄧㄣˋ
zhōng míng lòu jìn ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄡˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past one's prime
(2) in one's declining years
(2) in one's declining years
Bình luận 0
zhōng míng lòu jìn ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄡˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0