Có 1 kết quả:
pū chén ㄆㄨ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to spread out
(3) to narrate in detail
(4) to describe at great length
(5) to elaborate
(2) to spread out
(3) to narrate in detail
(4) to describe at great length
(5) to elaborate
Bình luận 0