Có 1 kết quả:

cháng yè nán míng ㄔㄤˊ ㄜˋ ㄋㄢˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. many nights under a harsh moon
(2) long years of oppression (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0