Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Cháng Jiāng
ㄔㄤˊ ㄐㄧㄤ
1
/1
長江
Cháng Jiāng
ㄔㄤˊ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yangtze River, or Chang Jiang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát thanh Cam Châu - 八聲甘州
(
Liễu Vĩnh
)
•
Bốc toán tử - 卜算子
(
Lý Chi Nghi
)
•
Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江
(
Cao Khải
)
•
Đề liệt phụ miếu - 題烈婦廟
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hàn thực kỳ 04 - 寒食其四
(
Trần Phu
)
•
Hoàng Châu trúc lâu - 黃州竹樓
(
Nguyễn Du
)
•
Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九
(
Đào Tiềm
)
•
Quá Đường thi nhân Giả Lãng Tiên cố lý - 過唐詩人賈浪先故里
(
Nguyễn Tư Giản
)
•
Thu nhật đăng Ngô Công đài thượng tự viễn diểu - 秋日登吳公臺上寺遠眺
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Vũ kỳ 2 (Không sơn trung tiêu âm) - 雨其二(空山中宵陰)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0