Có 1 kết quả:
mén dāng hù duì ㄇㄣˊ ㄉㄤ ㄏㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
mén dāng hù duì ㄇㄣˊ ㄉㄤ ㄏㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
môn đăng hộ đối, hai nhà thông gia tương xứng với nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) the families are well-matched in terms of social status (idiom)
(2) (of a prospective marriage partner) an appropriate match
(2) (of a prospective marriage partner) an appropriate match
Bình luận 0