Có 1 kết quả:

kāi guó yuán xūn ㄎㄞ ㄍㄨㄛˊ ㄩㄢˊ ㄒㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) founding figure (of a country or dynasty)
(2) founding father
(3) fig. also used of company or school etc

Bình luận 0